Báo giá dây cáp điện Cadivi 3 pha mới nhất năm 2024
Giá dây cáp điện Cadivi 3 pha mới nhất sẽ được cập nhật mới nhất tại bài viết này.
Giá dây cáp điện Cadivi 3 pha mới nhất sẽ được cập nhật mới nhất tại bài viết này. Hãy theo dõi bài viết này của Ame Group để có thể tham khảo giá trước khi mua hàng nhé!
Phân loại dây cáp điện Cadivi 3 pha
Dây cáp điện Cadivi 3 pha là loại dây cáp điện được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện 3 pha. Dòng sản phẩm này có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng dẫn điện tốt, an toàn và tiết kiệm điện năng.
Cáp điện 3 pha 1 lõi:
- Loại cáp này chỉ có 1 sợi dây dẫn điện.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất.
- Nhược điểm:
- Khả năng truyền tải điện năng thấp.
- Chỉ sử dụng cho các tải nhỏ.
Cáp điện 3 pha 2 lõi:
- Loại cáp này có 2 sợi dây dẫn điện.
- Ưu điểm:
- Khả năng truyền tải điện năng cao hơn so với cáp điện 1 lõi.
- Sử dụng cho các tải nhỏ và vừa.
Cáp điện 3 pha 3 lõi:
- Loại cáp này có 3 sợi dây dẫn điện.
- Ưu điểm:
- Khả năng truyền tải điện năng cao nhất.
- Sử dụng cho các tải lớn.
Cáp điện 3 pha 4 lõi:
- Loại cáp này có 4 sợi dây dẫn điện, bao gồm 3 sợi dây pha và 1 sợi dây trung tính.
- Ưu điểm:
- Sử dụng cho hệ thống điện 3 pha có dây trung tính.
- Đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện.
Giá dây cáp điện Cadivi 3 pha mới nhất từ 1 đến 4 lõi
Dưới đây là chi tiết giá cáp điện Cadivi 3 pha từ 1 đến 4 lõi:
Bảng giá dây cáp điện 3 pha 1 lõi Cadivi
+ Giá dây điện 3 pha 1 lõi
|
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bĕng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). |
|
0 |
|
1062102 |
CXV/DATA-25-0,6/1kV |
mét |
69,200 |
76,120 |
1062103 |
CXV/DATA-35-0,6/1kV |
mét |
88,800 |
97,680 |
1062105 |
CXV/DATA-50-0,6/1kV |
mét |
117,700 |
129,470 |
1062106 |
CXV/DATA-70-0,6/1kV |
mét |
154,900 |
170,390 |
1062107 |
CXV/DATA-95-0,6/1kV |
mét |
207,600 |
228,360 |
1062108 |
CXV/DATA-120-0,6/1kV |
mét |
257,900 |
283,690 |
1062109 |
CXV/DATA-150-0,6/1kV |
mét |
324,600 |
357,060 |
1062111 |
CXV/DATA-185-0,6/1kV |
mét |
385,500 |
424,050 |
1062112 |
CXV/DATA-240-0,6/1kV |
mét |
499,300 |
549,230 |
1062115 |
CXV/DATA-300-0,6/1kV |
mét |
622,000 |
684,200 |
1062116 |
CXV/DATA-400-0,6/1kV |
mét |
811,100 |
892,210 |
Bảng giá dây cáp điện 3 pha 2 lõi Cadivi
+ Giá dây điện 3 pha 2 lõi
|
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bĕng thép bảo vệ, vỏ PVC). |
|
0 |
|
1060706 |
CXV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
33,500 |
36,850 |
1060708 |
CXV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
42,900 |
47,190 |
1060710 |
CXV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV |
mét |
61,000 |
67,100 |
1062201 |
CXV/DSTA-2×16-0,6/1kV |
mét |
87,800 |
96,580 |
1062202 |
CXV/DSTA-2×25-0,6/1kV |
mét |
126,800 |
139,480 |
1062203 |
CXV/DSTA-2×35-0,6/1kV |
mét |
165,300 |
181,830 |
1062205 |
CXV/DSTA-2×50-0,6/1kV |
mét |
221,700 |
243,870 |
1062206 |
CXV/DSTA-2×70-0,6/1kV |
mét |
303,100 |
333,410 |
1062207 |
CXV/DSTA-2×95-0,6/1kV |
mét |
427,600 |
470,360 |
1062208 |
CXV/DSTA-2×120-0,6/1kV |
mét |
533,600 |
586,960 |
1062209 |
CXV/DSTA-2×150-0,6/1kV |
mét |
673,500 |
740,850 |
1062211 |
CXV/DSTA-2×185-0,6/1kV |
mét |
802,500 |
882,750 |
1062212 |
CXV/DSTA-2×240-0,6/1kV |
mét |
1,039,700 |
1,143,670 |
1062215 |
CXV/DSTA-2×300-0,6/1kV |
mét |
1,294,300 |
1,423,730 |
1062216 |
CXV/DSTA-2×400-0,6/1kV |
mét |
1,691,300 |
1,860,430 |
Bảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi (3 lõi pha + 1 lõi đất)
+ Giá dây điện 3 pha 3 lõi pha + 1 lõi đất
0 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
|
0 |
|
1060501 |
CXV-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV |
mét |
37,800 |
41,580 |
1060502 |
CXV-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
53,300 |
58,630 |
1060504 |
CXV-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
81,500 |
89,650 |
1060508 |
CXV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV |
mét |
124,800 |
137,280 |
1063801 |
CXV- 3×25+1×16-0,6/1kV |
mét |
189,500 |
208,450 |
1063802 |
CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV |
mét |
244,200 |
268,620 |
1063803 |
CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV |
mét |
268,000 |
294,800 |
1063804 |
CXV- 3×50+1×25-0,6/1kV |
mét |
343,000 |
377,300 |
1063805 |
CXV- 3×50+1×35-0,6/1kV |
mét |
361,900 |
398,090 |
1063806 |
CXV- 3×70+1×35-0,6/1kV |
mét |
474,500 |
521,950 |
1063807 |
CXV- 3×70+1×50-0,6/1kV |
mét |
500,500 |
550,550 |
1063808 |
CXV- 3×95+1×50-0,6/1kV |
mét |
653,800 |
719,180 |
1063809 |
CXV- 3×95+1×70-0,6/1kV |
mét |
691,000 |
760,100 |
1063810 |
CXV- 3×120+1×70-0,6/1kV |
mét |
838,100 |
921,910 |
1063811 |
CXV- 3×120+1×95-0,6/1kV |
mét |
890,100 |
979,110 |
1063812 |
CXV- 3×150+1×70-0,6/1kV |
mét |
1,036,700 |
1,140,370 |
1063813 |
CXV- 3×150+1×95-0,6/1kV |
mét |
1,087,100 |
1,195,810 |
1063814 |
CXV- 3×185+1×95-0,6/1kV |
mét |
1,264,200 |
1,390,620 |
1063815 |
CXV- 3×185+1×120-0,6/1kV |
mét |
1,313,400 |
1,444,740 |
1063816 |
CXV- 3×240+1×120-0,6/1kV |
mét |
1,649,200 |
1,814,120 |
1063817 |
CXV- 3×240+1×150-0,6/1kV |
mét |
1,715,300 |
1,886,830 |
1063818 |
CXV- 3×240+1×185-0,6/1kV |
mét |
1,774,100 |
1,951,510 |
1063819 |
CXV- 3×300+1×150-0,6/1kV |
mét |
2,071,800 |
2,278,980 |
1063820 |
CXV- 3×300+1×185-0,6/1kV |
mét |
2,130,800 |
2,343,880 |
1063821 |
CXV- 3×400+1×185-0,6/1kV |
mét |
2,693,000 |
2,962,300 |
1063822 |
CXV- 3×400+1×240-0,6/1kV |
mét |
2,803,800 |
3,084,180 |
Bảng giá dây cáp điện 3 pha 4 lõi Cadivi (ruột đồng)
+ Giá dây điện 3 pha 4 lõi
0 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
|
0 |
|
1060401 |
CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV |
mét |
14,850 |
16,335 |
1060402 |
CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV |
mét |
19,110 |
21,021 |
1060404 |
CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV |
mét |
27,200 |
29,920 |
1060406 |
CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV |
mét |
41,200 |
45,320 |
1060408 |
CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV |
mét |
57,200 |
62,920 |
1060410 |
CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV |
mét |
89,400 |
98,340 |
1063701 |
CXV-4×16-0,6/1kV |
mét |
136,000 |
149,600 |
1063702 |
CXV-4×25-0,6/1kV |
mét |
207,500 |
228,250 |
1063703 |
CXV-4×35-0,6/1kV |
mét |
280,900 |
308,990 |
1063705 |
CXV-4×50-0,6/1kV |
mét |
387,800 |
426,580 |
1063706 |
CXV-4×70-0,6/1kV |
mét |
538,600 |
592,460 |
1063707 |
CXV-4×95-0,6/1kV |
mét |
741,000 |
815,100 |
1063708 |
CXV-4×120-0,6/1kV |
mét |
938,100 |
1,031,910 |
1063709 |
CXV-4×150-0,6/1kV |
mét |
1,200,700 |
1,320,770 |
1063711 |
CXV-4×185-0,6/1kV |
mét |
1,436,600 |
1,580,260 |
1063712 |
CXV-4×240-0,6/1kV |
mét |
1,885,700 |
2,074,270 |
1063715 |
CXV-4×300-0,6/1kV |
mét |
2,359,000 |
2,594,900 |
1063716 |
CXV-4×400-0,6/1kV |
mét |
3,109,400 |
3,420,340 |
Tại sao nên mua dây cáp điện Cadivi 3 pha tại Ame Group?
Ame Group là nhà cung cấp uy tín hàng đầu các sản phẩm dây cáp điện Cadivi 3 pha tại Việt Nam. Khi mua dây cáp điện Cadivi 3 pha tại Ame Group, bạn sẽ nhận được những lợi ích sau:
Chất lượng sản phẩm đảm bảo:
- Ame Group chỉ cung cấp sản phẩm dây cáp điện Cadivi chính hãng, 100% nguyên đai nguyên kiện, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
- Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện của bạn.
Giá cả cạnh tranh:
- Ame Group là nhà phân phối cấp 1 của Cadivi nên luôn có mức giá cạnh tranh nhất thị trường.
- Chúng tôi thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng.
Dịch vụ chuyên nghiệp:
- Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, am hiểu về sản phẩm sẽ giúp bạn lựa chọn được loại dây cáp điện Cadivi 3 pha phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Ame Group hỗ trợ giao hàng nhanh chóng, tận nơi trên toàn quốc.
- Chúng tôi có chế độ bảo hành chính hãng cho tất cả các sản phẩm.
Uy tín và thương hiệu:
- Ame Group là công ty uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu điện.
- Chúng tôi đã được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn.
Ngoài ra, Ame Group còn cung cấp các dịch vụ sau bán hàng như:
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- Dịch vụ thi công, lắp đặt hệ thống điện.
- Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống điện.
Lựa chọn mua dây cáp điện Cadivi 3 pha tại Ame Group, bạn sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm, giá cả và dịch vụ. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.